Hỏi đáp

Xin vui lòng xem câu hỏi và phần trả lời tương ứng. Để được giải đáp chi tiết hơn, bạn có thể gửi câu hỏi trực tiếp cho chúng tôi tại đây.

Các thuật ngữ dùng cho các sản phẩm kính xây dựng:

1. Kính tấm xây dựng (sheet glass) là gì?

Sản phẩm thủy tinh dạng tấm sử dụng trong xây dựng, có chiều dày nhỏ hơn rất nhiều so với chiều dài và chiều rộng, được sản xuất theo nhiều công nghệ khác nhau.

2. Kính kéo (drawn glass) là gì?

Kính tấm được sản xuất theo công nghệ kéo kính từ bề mặt thủy tinh nóng chảy, gồm kính kéo ngang (hệ lô kéo ngang) và kính kéo đứng (theo phương thẳng đứng).

3. Kính nổi (float glass) là gì?

Kính tấm được sản xuất theo công nghệ kéo theo phương nằm ngang, nổi trên bề mặt kim loại (thiếc) nóng chảy.

4. Kính vân hoa (rolled glass) là gì?

Kính tấm được sản xuất theo công nghệ cán hoặc ép, tạo vân hoa trên bề mặt.

5. Kính cốt lưới thép (wired glass) là gì?

Kính tấm có lưới thép đan đặt ở giữa tấm kính trong quá trình sản xuất, có hoặc không có vân hoa.

6. Kính hấp thụ nhiệt (heat absorbing glass) là gì?

Kính tấm có khả năng hấp thụ nhiệt của các tia trong quang phổ ánh sáng mặt trời. Kính hấp thụ nhiệt sản xuất từ thủy tinh màu gọi là kính màu hấp thụ nhiệt.

7. Kính gương (mirror glass) là gì?

Kính nổi hoặc kính phẳng mài bóng được phủ một màng mỏng kim loại ở một mặt của kính cho mục đích phản xạ, có lớp bảo vệ cho màng kim loại này.

8. Kính trong (transparent glass) là gì?

Loại kính truyền ánh sáng và cho phép nhìn rõ hình ảnh xuyên qua.

9. Kính mờ (dim glass) là gì?

Kính tấm được gia công bề mặt bằng phương pháp cơ học, hóa học hoặc phương pháp khác, nhằm mục đích tán xạ ánh sáng, gây mờ.

10. Kính đục (opaque glass) là gì?

Kính tấm được sản xuất từ thủy tinh đục.

11. Kính ủ (annealed glass) là gì?

Kính được làm lạnh một cách có kiểm soát để giảm ứng suất dư bề mặt, tạo khả năng cắt dễ dàng hơn. Đây là loại kính thông dụng gồm kính nổi, kính kéo, kính cán, kính lưới thép và không phụ thuộc vào thành phần của thủy tinh.

12. Kính tôi nhiệt (tempered glass) là gì?

Kính tấm được gia nhiệt đến nhiệt độ xác định và làm nguội nhanh tạo ứng suất nén bề mặt, tăng độ bền cơ lên nhiều lần và khi vỡ tạo thành những mảnh nhỏ khó gây sát thương. Tùy theo ứng suất nén bề mặt, kính tôi nhiệt bao gồm kính tôi nhiệt an toàn và kính bán tôi.

13. Kính dán nhiều lớp (laminated glass) là gì?

...

14. Kính phẳng mài bóng (polished flat glass) là gì?

...

15. Kính bền nhiệt (thermally resistant glass) là gì?

...

16. Kính an toàn (safety glass) là gì?

...

17. Kính an ninh (security glass) là gì?

...